--

mở đường

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở đường

+  

  • Initiate, pave the way for
    • Phát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụ
      This invertion initiated man's travelling ito space
Lượt xem: 736